blockieren /vt/CT_MÁY/
[EN] jam
[VI] làm kẹt
verstopfen /vt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] clog
[VI] làm tắc, làm kẹt (đĩa mài)
verstopfen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] clog
[VI] làm tắc, làm kẹt
festklemmen /vt/CƠ, VT_THUỶ/
[EN] jam
[VI] làm kẹt, làm tắc
hemmen /vt/CƠ/
[EN] jam
[VI] làm kẹt, làm mắc kẹt