Việt
làm kẹt
bị mắc kẹt
bị kẹp chặt
Đức
einklemmen
jmdm./sich die Hand in etw. (Dat.)
einklemmen /(sw. V.; hat)/
làm kẹt; bị mắc kẹt; bị kẹp chặt;
: jmdm./sich die Hand in etw. (Dat.)