TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị mắc kẹt

bị mắc kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ức ché.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị sa lầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị kẹp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tiếp tực di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mắc cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị kẹt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị mắc kẹt

verklemmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einklemmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feststecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Auto ist im Schnee festgefah ren

chiếc ô tô bị mắc kẹt trong tuyết

die Verhandlungen sind festgefahren

những cuộc đàm phán đã bị bế tắc.

jmdm./sich die Hand in etw. (Dat.)

wir steckten in einem Stau fest

chúng ta bị mắc kẹt trong vụ tắc đường.

das Schiff liegt auf der Sandbankfest

con tàu đã bị mắc cạn ở bãi cát.

das Schiff saß auf der Sandbank fest

con tàu bị mắc cạn trên bãi cát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festfahren /(st V.; ist)/

(xe) bị sa lầy; bị mắc kẹt;

chiếc ô tô bị mắc kẹt trong tuyết : das Auto ist im Schnee festgefah ren những cuộc đàm phán đã bị bế tắc. : die Verhandlungen sind festgefahren

einklemmen /(sw. V.; hat)/

làm kẹt; bị mắc kẹt; bị kẹp chặt;

: jmdm./sich die Hand in etw. (Dat.)

feststecken /(steckte/(geh.:) stak fest; hat/(südd, österr., Schweiz.:) ist festgesteckt)/

bị mắc kẹt; không thể tiếp tực di chuyển;

chúng ta bị mắc kẹt trong vụ tắc đường. : wir steckten in einem Stau fest

festliegen /(st V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

bị mắc kẹt; bị mắc cạn; bị sa lầy (festgelaufen, -gefahren sein);

con tàu đã bị mắc cạn ở bãi cát. : das Schiff liegt auf der Sandbankfest

festsitzen /(unr. V.; hat)/

bị sa lầy; bị mắc kẹt; bị kẹt lại;

con tàu bị mắc cạn trên bãi cát. : das Schiff saß auf der Sandbank fest

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verklemmt /a/

1. bị mắc kẹt; 2. (tâm lí) bị ức ché.