Việt
bị sa lầy
bị mắc kẹt
bị kẹt lại
Đức
festsitzen
das Schiff saß auf der Sandbank fest
con tàu bị mắc cạn trên bãi cát.
festsitzen /(unr. V.; hat)/
bị sa lầy; bị mắc kẹt; bị kẹt lại;
con tàu bị mắc cạn trên bãi cát. : das Schiff saß auf der Sandbank fest