festfahren /(st V.; ist)/
(xe) bị sa lầy;
bị mắc kẹt;
chiếc ô tô bị mắc kẹt trong tuyết : das Auto ist im Schnee festgefah ren những cuộc đàm phán đã bị bế tắc. : die Verhandlungen sind festgefahren
festliegen /(st V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/
bị mắc kẹt;
bị mắc cạn;
bị sa lầy (festgelaufen, -gefahren sein);
con tàu đã bị mắc cạn ở bãi cát. : das Schiff liegt auf der Sandbankfest
festsitzen /(unr. V.; hat)/
bị sa lầy;
bị mắc kẹt;
bị kẹt lại;
con tàu bị mắc cạn trên bãi cát. : das Schiff saß auf der Sandbank fest
versumpfen /(sw. V.; ist)/
(ugs ) bị sa lầy;
sa vào;
vướng vào;
mắc vào;
chìm đắm;
đổ đốn;
sa đọa;
sa ngã;