festsitzen /(unr. V.; hat)/
được bắt chặt;
được bắt cứng;
die Schrauben sitzen fest : những con bu lông được bắt chặt.
festsitzen /(unr. V.; hat)/
dính chặt;
bám chặt;
der Schmutz sitzt ziemlich fest : chất bẩh dính bám chặt U der Gedanke hat lange in ihm festgesessen : ý nghĩ đó đã bám chặt trong đầu hắn rất lâu.
festsitzen /(unr. V.; hat)/
bị sa lầy;
bị mắc kẹt;
bị kẹt lại;
das Schiff saß auf der Sandbank fest : con tàu bị mắc cạn trên bãi cát.