Kuhle /f =, -n/
cái] hố, hóc, lỗ, hố xói.
verdrücken /vt/
1. ăn ngắu nghiến, ngón, hóc; 2.: nie etwas verdrücken! không nốn lò cái gì dü; ein Tränchen verdrücken giỏ nưdc mắt, rơi lệ;
aasen /I vt/
1. săn bắn, đánh cá) ngổn, xực, hóc, đổp; 2 (da) cạo da (cạo màng thịt ỏ da); II vi 1. bói rác; 2.
Gnibe /f =, -n/
1. [cái] hó, hóc, lỗ; [cái] hang; 3.(kĩ thuật) rãnh, hốc, vét lõm, hào, đưòng hào; hó (móng); xí nghiệp mỏ; mỏ lộ thiên, công trưòng đá lộ thiên, moong khai thác; 4. (giải phẫu, thực vật) xoang, nách; ♦
verputzen /vt/
1. trát, trát vũa; 2. ăn ngấu nghiển, ngôn, hóc; 3. xài phí, tiêu hoang, vung phí tiền nong.
Aushöhlung /f =, -en/
1. [sự] đục, khoét; 2. [cái] hóc, hố, lỗ, hõm, chỗ trũng, lòng chảo; hóc cây, bọng cây; lỗ răng sâu, chỗ sút mẻ; 3. (kĩ thuật) rãnh đe; 4. (y) đào, khoét.
klebenbleiben /(tách/
1. (an D) dính vào, bám vào, bét vào, dính chặt vào, bám chặt vào; 2. [bị] mắc kẹt, mắc, vưóng, hóc, sa lầy, in einer Klásse klebenbleiben lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.