TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dính chặt vào

Dính chặt vào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám chặt vào

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bét vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in einer Klásse ~ lưu ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ lại lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dính chặt vào

adhere

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

dính chặt vào

klebenbleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aufgrund der geringen Masse der Einzelzellen werden Mikroorganismen samt ihren widerstandsfähigen Sporen frei in der Luft, an Flüssigkeitsströpfchen gebunden (Aerosole) oder an Staub haftend über große Strecken verfrachtet und weiträumig verteilt.

Do khối lượng nhỏ của đơn bào, vi sinh vật kể cả các bào tử (spores) của chúng xuất hiện tự do trong không khí, dính chặt vào huyền phù (aerosole) hay vào bụi, nên chúng có thể di chuyển xa và rộng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Klásse klebenbleiben

lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klebenbleiben /(tách/

1. (an D) dính vào, bám vào, bét vào, dính chặt vào, bám chặt vào; 2. [bị] mắc kẹt, mắc, vưóng, hóc, sa lầy, in einer Klásse klebenbleiben lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

adhere

Dính chặt vào, bám chặt vào