Việt
Dính chặt vào
bám chặt vào
được vi
dính vào
bám vào
bét vào
mắc kẹt
mắc
vưóng
hóc
sa lầy
in einer Klásse ~ lưu ban
ỏ lại lóp
đúp.
Anh
adhere
Đức
klebenbleiben
Aufgrund der geringen Masse der Einzelzellen werden Mikroorganismen samt ihren widerstandsfähigen Sporen frei in der Luft, an Flüssigkeitsströpfchen gebunden (Aerosole) oder an Staub haftend über große Strecken verfrachtet und weiträumig verteilt.
Do khối lượng nhỏ của đơn bào, vi sinh vật kể cả các bào tử (spores) của chúng xuất hiện tự do trong không khí, dính chặt vào huyền phù (aerosole) hay vào bụi, nên chúng có thể di chuyển xa và rộng.
einer Klásse klebenbleiben
lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.
klebenbleiben /(tách/
1. (an D) dính vào, bám vào, bét vào, dính chặt vào, bám chặt vào; 2. [bị] mắc kẹt, mắc, vưóng, hóc, sa lầy, in einer Klásse klebenbleiben lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.
Dính chặt vào, bám chặt vào