festbacken /(tách/
được) vi [được) nung nấu, sưỏi nóng, sưđi ấm; [được] nưdng, nưóng chín; [bị] nung kết, thiêu kết, náu két;
weiterfahren /(tách/
1. tiếp tục đi, đi tiếp; 2. tiếp tục, ké tục; weiter
klirztreten /(tách/
1. đỉ bằng những bưdc ngắn; 2. hành động thận trọng, đi thận trọng.
hängenbleiben /(tách/
1. (an D) níu, vịn, mắc vào, vưdng phải, vướng vào, mắc phải; chạm thanh ngang (thể thao); 2. [bij mắc kẹt, ngậm lại.
fehltreten /(tách/
1. bưỏc hụt, bước trật, sẩy chân; 2. làm sai, nghĩ sai, nghĩ nhầm, tuỏng nhầm, lầm lẫn.
fembleiben /(tách/
1. vắng mặt, khiém diện; 2. (D) còn xa lạ với, không lưu ý, không quan tâm, không để ý tói; einer Sache - đừng chú ý đén công việc.
hochgehen /(tách/
1. nổi sóng, gỢn sóng; 2. bị lộ, bại lộ, vô lỏ, bị vô; 3. (quân sự) nổ, nổ bùng, nổ tung.
losfahren /(tách/
1. đi xa, đi khỏi, ra đi, lên đưòng, xuất hành; 2. (auf A) xông vào, lao vào, lăn xả vào (ai); los
fehlfahren /(tách/
1. lạc đưòng, lầm đưòng; 2. (nghĩa bóng) sai, sai sót, sơ suất, sơ hỏ, hớ, sai lầm, thiểu sót, [bị, phạm] sai lầm.
Sitzenbleiben /(tách/
1. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp; 2. không lấy chồng, là gái quá thì; 3.: der Kaufmann blied mit [auf] seiner Ware sitzen người bán hàng, ngưỏi ôm đống hàng còn chưa bán dược.
klebenbleiben /(tách/
1. (an D) dính vào, bám vào, bét vào, dính chặt vào, bám chặt vào; 2. [bị] mắc kẹt, mắc, vưóng, hóc, sa lầy, in einer Klásse klebenbleiben lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.