weglgehen /(unr. V.; ist)/
đi ra;
đi xa;
đi khỏi (fortgehen);
cô ấy vừa đi khỏi cách đây mười phút : sie ist schon vor zehn Minuten weggegangen tại sao cô ấy không bỏ hắn nhỉ? : warum geht sie nicht von ihm weg? (ugs.) đừng đụng bàn tay bẩn thỉu vào người tôi! : geh weg mit deinen dreckigen Pfoten!
fortgehen /(unr. V.; ist)/
đi ra;
đi xa;
đi khỏi (Weggehen);
fortbegeben /sich (st. V.; hat) (geh.)/
trịnh trọng bước ra;
đi xa;
rời xa (sich entfernen);
tôi đã rời xa thành phố. : ich begab mich aus der Stadt fort