TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục

tiếp tục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinh tồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát sinh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xuất hiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiếp nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp diên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng ta phải làm nhanh lên!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp nốỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp diễri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩu thoát tiếp diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duy trì

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

giữ vững

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Theo đuổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tố tụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưu lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chịu đựng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kéo dài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp diễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch trương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trì hoãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thòi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rởi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Schacht ~ treiben khai mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dàì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năn nỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiếp tục đi

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiếp tục

Continue

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

continuation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 continual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proceed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keep on

 
Từ điển toán học Anh-Việt

persist

 
Từ điển toán học Anh-Việt

proceed

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Keep up with

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

prosecution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abide

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiếp tục

fortsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

währen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortgesetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

forfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weiterführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ferner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forttreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anknupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortjbestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortdauem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortwähren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortbestehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortsetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weitergang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fristen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiếp tục đi

weiterfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebewesen pflanzen sich selbstständig fort.

Sinh vật sinh sản tiếp tục.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dennoch leben sie nach wie vor auf den Bergen, meiden sie weiterhin nach Möglichkeit tiefere Gebiete, schärfen sie ihren Kindern immer noch ein, sich von anderen Kindern aus geringeren Höhen fernzuhalten.

Tuy nhiên họ vẫn tiếp tục sống trên núi, tiếp tục tránh xa miền dưới, tiếp tục đe lũ con phải tránh xa đám trẻ ở phía dưới.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Nonetheless, they continue to live on the mountains, to avoid sunken regions as much as they can, to teach their children to shun other children from low elevations.

Tuy nhiên họ vẫn tiếp tục sống trên núi, tiếp tục tránh xa miền dưới, tiếp tục đe lũ con phải tránh xa đám trẻ ở phía dưới.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Weiter ausspülen.

Tiếp tục rửa sạch mắt.

Weiter spülen.

Tiếp tục rửa sạch mắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(fort gehn)

vi

(weiter gehn)

1. đi tiếp; 2. tiếp tục, tiép diễn, ké tục; ~

nach einer Seite hängen

nghiêng vè một bên (về ô tô);

an j-s Hálse hängen

bám lấy cổ ai; 2. tiếp tục, tiếp diễn, kéo dài; II vt treo, mắc, móc; ♦

an j-m hängen

quyến luyến (gắn bó, chung thủy, chung tình) vói ai;

Schacht treiben treiben

khai mỏ; II vi (s):

eine Prüfung bestehen

thi, kiểm tra;

éinen Kampf bestehen

chiến đấu;

ein Abenteuer bestehen

1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2.

hartnäckig auf etu> (D) bestehen

kiên trì, kiên tâm, kiên gan;

im Kampf bestehen

chién đấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halt, nicht weiter!

dừng lại, không tiếp tục!

weiter!

tiếp tục!

und so

der Weg geht nicht mehr weiter

con đường không có lối đi tiếp (cùng đường)

die Geschichte geht noch weiter

câu chuyện vẫn còn tiếp tục.

das schöne Wetter hält immer noch an

thời tiết tốt vẫn còn kéo dài.

sein ferneres Verbleiben in dieser Stellung ist fraglich geworden

sự tiếp tục giữ chức vụ này của ông ta đang được cân nhắc.

lange kann er es nicht mehr so forttreiben

rất lâu sau đó ông ta vẫn không thể nào tiếp tục làm việc như trước.

nur immer so fort!

tiếp tục làm như thế!

und so fort

và tiếp tục (tương tự như thế)

in einem fort

liên tục, liên tiếp, thường xuyên

bei dieser Konkurrenz kann der kleine Laden kaum bestehen

trong cuộc cạnh tranh này, cửa hàng nhỏ bé ấy khó mà tồn tại được nữa.

das Fest währte bis tief in die Nacht

buổi lễ kéo dài đến tận nửa đèm

(Spr.) ehrlich währt am längsten

chỉ có lòng chân thật mới bền lâu.

an etw. (Akk.) anknüpfen

liên kết với điều gì

an alte Traditionen anknüpfen

tiếp nối với những truyền thống phong tục xưa.

das schöne Wetter dauerte an

thời tiết tốt vẫn còn kéo dài một thời gian.

der Wald setzt sich bis zur Grenze fort

cánh rừng trải dài đến tận bièn giới.

die alten Verhältnisse be standen fort

những mối quan hệ cũ vẫn được giữ vững.

fortlaufend träfen neue Nachrichten ein

những tin tức mới liên tục được chuyển đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortdauem /vi/

tiếp tục, tiếp diễn, kéo dài.

fortwähren /vi/

tiếp tục, tiép diễn, kéo dài.

währen /vi/

tiếp tục, kéo dài, diễn ra.

fortbestehen /vi/

tiếp tục, có, tôn tại, sinh tồn; fort

Fortsetzung /f =, -en/

sự] tiếp tục, ké tục, tiếp theo, tiếp diễn.

fortgehen /(~ geh/

(fort gehn) vi 1. đi ra, đi xa; 2. tiếp tục, tiếp diễn.

weitergehen /(~ geh/

(weiter gehn) 1. đi tiếp; 2. tiếp tục, tiép diễn, ké tục; weiter

fortsetzen /I vt/

1. tiếp tục (công việc, hội đàm...); 2. để... sang, đẩy... sang, dịch... sang, dịch... đi; II vi u

Weitergang /m -(e)s/

sự] tiếp tục, phát triển, tiếp diễn, mở mang, khuếch trương.

fristen /vt/

1. hoãn, gia hạn, trì hoãn, cho thòi hạn; 2. bảo toàn, tiếp tục; sein lében - sống, tồn tại; sein Lében kümmerlich fristen kéo lồ cuộc đòi khổ ải, sông lay lắt, sông vắt vưỏng, sống cực khổ.

hängen /I vi (h,/

I vi (h, hiếm s) (dạng cổ hơn và thổ ngữ hangen) 1. treo, mắc, móc, vắt; nach einer Seite hängen nghiêng vè một bên (về ô tô); an j-s Hálse hängen bám lấy cổ ai; 2. tiếp tục, tiếp diễn, kéo dài; II vt treo, mắc, móc; ♦ an j-m hängen quyến luyến (gắn bó, chung thủy, chung tình) vói ai; sich an j-n (wie eine Klétte) hängen ám, quáy rầy, làm phiền ai; alles, was drum und dran tất cả có liên quan tới cái này; woran hängt’s? việc gì thế, cái gì thế?

fortfahren /I vi/

1. (s) ra đi, di khỏi, rời đi, rởi khỏi, lên đưỏng, xuất hành; 2. (h) (mít D hoặc zu +inf) tiếp tục (làm gì...); II vt chỏ... đi, mang đi, mang theo.

treiben /I vt/

1. lùa đi, dồn đi, đuổi đi, xua đi; 2. tiếp tục, làm tiếp; 3.: einen Schacht treiben treiben khai mỏ; II vi (s): er treibt mit dem Ströme fort nó bị cuốn đi.

fortlaufen /vi (/

1. chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, trôn, sổng, tẩu thoát; 2. tiép diễn, tiếp tục, kéo dàì.

bestehen /(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung ~ thi, kiểm tra; éinen Kampf ~ chiến đấu; ein Abenteuer ~ trải qua một cuộc phiê/

(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung bestehen thi, kiểm tra; éinen Kampf bestehen chiến đấu; ein Abenteuer bestehen 1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2. (auf D, thỉnh thoảng aufA) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi; hartnäckig auf etu> (D) bestehen kiên trì, kiên tâm, kiên gan; auf seinem Kópf(e) bestehen kiên trì, kiên tâm; 3. (aus D) gồm có, bao gồm, có; 4. (in D) là, tại đ; 5. (gegen, wider A, von D) cưông lại, chông lại; im Kampf bestehen chién đấu.

weiterfahren /(tách/

1. tiếp tục đi, đi tiếp; 2. tiếp tục, ké tục; weiter

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prosecution

Theo đuổi, tiếp tục, tố tụng

abide

Ở, lưu lại, tồn tại, tiếp tục, chịu đựng,

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Keep up with

Duy trì, tiếp tục, giữ vững

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

continue

tiếp tục, liên tục

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiếp diễn,tiếp tục

[DE] Fortsetzen

[EN] Continue

[VI] tiếp diễn, tiếp tục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiter /(Adv.)/

tiếp tục (hành động, làm việc V V );

dừng lại, không tiếp tục! : halt, nicht weiter! tiếp tục! : weiter! : und so

fortsetzen /(sw. V.; hat)/

tiếp tục (công việc, cuộc hội đàm );

weitergehen /(unr. V.; ist)/

tiếp tục; tiếp diễn;

con đường không có lối đi tiếp (cùng đường) : der Weg geht nicht mehr weiter câu chuyện vẫn còn tiếp tục. : die Geschichte geht noch weiter

anhalten /(st. V.; hat)/

tiếp tục; kéo dài (andauem, fortdauem);

thời tiết tốt vẫn còn kéo dài. : das schöne Wetter hält immer noch an

ferner /(Adj.) (Papierdt)/

tiếp nữa; tiếp tục (weiter );

sự tiếp tục giữ chức vụ này của ông ta đang được cân nhắc. : sein ferneres Verbleiben in dieser Stellung ist fraglich geworden

forttreiben /(st. V.)/

(hat) tiếp tục; làm tiếp (weiterhin trếiben, tun);

rất lâu sau đó ông ta vẫn không thể nào tiếp tục làm việc như trước. : lange kann er es nicht mehr so forttreiben

fort /[fort] (Adv.)/

liên tục; tiếp tục (weiter);

tiếp tục làm như thế! : nur immer so fort! và tiếp tục (tương tự như thế) : und so fort liên tục, liên tiếp, thường xuyên : in einem fort

bestehen /(unr. V.; hat)/

tiếp tục; tiếp diên; kéo dài (fortdauem, bleiben, Bestand haben);

trong cuộc cạnh tranh này, cửa hàng nhỏ bé ấy khó mà tồn tại được nữa. : bei dieser Konkurrenz kann der kleine Laden kaum bestehen

zu /seitìh(tiếng ‘tónghsay rượu, xỉn. 4. (ugs.) (tỏ ý yêu':cầu, ra lệnh) nào, hãy ữ(bắt đầu, tìếrffọè)tfnapdấhn zu!; riäo, bat 'đầu!; -immer- zu, wiflntussen uns beeilen!/

tiếp tục; chúng ta phải làm nhanh lên!;

währen /[’ve:ran] (sw. V.; hat) (geh.)/

tiếp tục; kéo dài; diễn ra; lâu (anhalten);

buổi lễ kéo dài đến tận nửa đèm : das Fest währte bis tief in die Nacht chỉ có lòng chân thật mới bền lâu. : (Spr.) ehrlich währt am längsten

anknupfen /(sw. V.; hat)/

tiếp tục; liên kết; tiếp nốỉ; dựa trên;

liên kết với điều gì : an etw. (Akk.) anknüpfen tiếp nối với những truyền thống phong tục xưa. : an alte Traditionen anknüpfen

andauern /(sw. V.; hat)/

dai dẳng; kéo dài; tiếp tục; tiếp diễri;

thời tiết tốt vẫn còn kéo dài một thời gian. : das schöne Wetter dauerte an

fortsetzen /(sw. V.; hat)/

tiếp diễn; tiếp tục; kéo dài; trải dài;

cánh rừng trải dài đến tận bièn giới. : der Wald setzt sich bis zur Grenze fort

fortjbestehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

tiếp tục; tồn tại; sinh tồn; được giữ vững;

những mối quan hệ cũ vẫn được giữ vững. : die alten Verhältnisse be standen fort

fortlaufen /(st. V.; ist)/

chạy đi; bỏ chạy; chạy trôn; sổng; tẩu thoát (weglaufen) tiếp diễn; tiếp tục; kéo dài; trải dài;

những tin tức mới liên tục được chuyển đến. : fortlaufend träfen neue Nachrichten ein

Từ điển toán học Anh-Việt

keep on

tiếp tục

persist

tiếp tục

proceed

tiếp tục; phát sinh, xuất hiện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continual, continue

tiếp tục

 proceed /toán & tin/

tiếp tục, làm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiếp tục

fortgesetzt (a); fortsetzen vt, forfahren vt, weiterführen vt.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuation

tiếp tục