fortdauem /vi/
tiếp tục, tiếp diễn, kéo dài.
fortwähren /vi/
tiếp tục, tiép diễn, kéo dài.
währen /vi/
tiếp tục, kéo dài, diễn ra.
fortbestehen /vi/
tiếp tục, có, tôn tại, sinh tồn; fort
Fortsetzung /f =, -en/
sự] tiếp tục, ké tục, tiếp theo, tiếp diễn.
fortgehen /(~ geh/
(fort gehn) vi 1. đi ra, đi xa; 2. tiếp tục, tiếp diễn.
weitergehen /(~ geh/
(weiter gehn) 1. đi tiếp; 2. tiếp tục, tiép diễn, ké tục; weiter
fortsetzen /I vt/
1. tiếp tục (công việc, hội đàm...); 2. để... sang, đẩy... sang, dịch... sang, dịch... đi; II vi u
Weitergang /m -(e)s/
sự] tiếp tục, phát triển, tiếp diễn, mở mang, khuếch trương.
fristen /vt/
1. hoãn, gia hạn, trì hoãn, cho thòi hạn; 2. bảo toàn, tiếp tục; sein lében - sống, tồn tại; sein Lében kümmerlich fristen kéo lồ cuộc đòi khổ ải, sông lay lắt, sông vắt vưỏng, sống cực khổ.
hängen /I vi (h,/
I vi (h, hiếm s) (dạng cổ hơn và thổ ngữ hangen) 1. treo, mắc, móc, vắt; nach einer Seite hängen nghiêng vè một bên (về ô tô); an j-s Hálse hängen bám lấy cổ ai; 2. tiếp tục, tiếp diễn, kéo dài; II vt treo, mắc, móc; ♦ an j-m hängen quyến luyến (gắn bó, chung thủy, chung tình) vói ai; sich an j-n (wie eine Klétte) hängen ám, quáy rầy, làm phiền ai; alles, was drum und dran tất cả có liên quan tới cái này; woran hängt’s? việc gì thế, cái gì thế?
fortfahren /I vi/
1. (s) ra đi, di khỏi, rời đi, rởi khỏi, lên đưỏng, xuất hành; 2. (h) (mít D hoặc zu +inf) tiếp tục (làm gì...); II vt chỏ... đi, mang đi, mang theo.
treiben /I vt/
1. lùa đi, dồn đi, đuổi đi, xua đi; 2. tiếp tục, làm tiếp; 3.: einen Schacht treiben treiben khai mỏ; II vi (s): er treibt mit dem Ströme fort nó bị cuốn đi.
fortlaufen /vi (/
1. chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, trôn, sổng, tẩu thoát; 2. tiép diễn, tiếp tục, kéo dàì.
bestehen /(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung ~ thi, kiểm tra; éinen Kampf ~ chiến đấu; ein Abenteuer ~ trải qua một cuộc phiê/
(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung bestehen thi, kiểm tra; éinen Kampf bestehen chiến đấu; ein Abenteuer bestehen 1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2. (auf D, thỉnh thoảng aufA) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi; hartnäckig auf etu> (D) bestehen kiên trì, kiên tâm, kiên gan; auf seinem Kópf(e) bestehen kiên trì, kiên tâm; 3. (aus D) gồm có, bao gồm, có; 4. (in D) là, tại đ; 5. (gegen, wider A, von D) cưông lại, chông lại; im Kampf bestehen chién đấu.
weiterfahren /(tách/
1. tiếp tục đi, đi tiếp; 2. tiếp tục, ké tục; weiter