TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weiterfahren

tiếp tục đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy xe tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weiterfahren

drive on

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

weiterfahren

weiterfahren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach kurzem Aufenthalt fahren wir weiter

sau khi dừng lại nghỉ một lúc chúng tôi chạy xe đi tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterfahren /(st. V.)/

(ist) tiếp tục đi; chạy xe tiếp;

nach kurzem Aufenthalt fahren wir weiter : sau khi dừng lại nghỉ một lúc chúng tôi chạy xe đi tiếp.

weiterfahren /(st. V.)/

(hat/ist) (südd , Schweiz ) tiếp tục làm; tiếp tục nói (fortfahren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterfahren /(tách/

1. tiếp tục đi, đi tiếp; 2. tiếp tục, ké tục; weiter

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weiterfahren

drive on