TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục đi

tiếp tục đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy xe tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiếp tục đi

weiterfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch den weiter nach unten gehenden Regelkolben ergibt sich eine Volumenvergrößerung und somit ein rascher Druckabbau im Bremskreis.

Qua việc piston điều chỉnh tiếp tục đi xuống dưới, thể tích tăng lên và tạo ra sự giảm áp suất nhanh chóng trong mạch phanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er bleibt bei dem Uhrengeschäft in der Marktgasse stehen, kauft sich in der Bäckerei nebenan ein belegtes Brötchen, setzt seinen Weg fort in Richtung der Wälder und des Flusses.

Ông dừng lại trước một hiêụ đòng hồ ở Marktgasse, rồi lại tiếp tục đi về hướng những cánh rừng và sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He stops at the shop selling clocks on Marktgasse, buys a sandwich at the bakery next door, continues toward the woods and the river.

Ông dừng lại trước một hiêụ đòng hồ ở Marktgasse, rồi lại tiếp tục đi về hướng những cánh rừng và sông.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

und endlich kam er zu dem Turm und öffnete die Türe zu der kleinen Stube, in welcher Dornröschen schlief.

Tiếp tục đi, chàng tới trước một căn phòng, đó chính là căn phòng nơi công chúa Hồng Hoa ngủ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Von der Kompressionszone gelangt das entstandene Feststoff-Schmelzegemisch in die Ausstoßzone.

:: Hỗn hợp ở thể rắn và thể nóng chảy trong vùng nén tiếp tục đi vào vùng đẩy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nun wollen wir weitergehen

bây giờ chúng ta sẽ đi tiếp.

nach kurzem Aufenthalt fahren wir weiter

sau khi dừng lại nghỉ một lúc chúng tôi chạy xe đi tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterfahren /(tách/

1. tiếp tục đi, đi tiếp; 2. tiếp tục, ké tục; weiter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitergehen /(unr. V.; ist)/

tiếp tục đi; đi tiếp;

bây giờ chúng ta sẽ đi tiếp. : nun wollen wir weitergehen

weiterfahren /(st. V.)/

(ist) tiếp tục đi; chạy xe tiếp;

sau khi dừng lại nghỉ một lúc chúng tôi chạy xe đi tiếp. : nach kurzem Aufenthalt fahren wir weiter