weitergehen /(unr. V.; ist)/
tiếp tục đi;
đi tiếp;
nun wollen wir weitergehen : bây giờ chúng ta sẽ đi tiếp.
weitergehen /(unr. V.; ist)/
tiếp tục;
tiếp diễn;
der Weg geht nicht mehr weiter : con đường không có lối đi tiếp (cùng đường) die Geschichte geht noch weiter : câu chuyện vẫn còn tiếp tục.