fortgehen /(~ geh/
(fort gehn) vi 1. đi ra, đi xa; 2. tiếp tục, tiếp diễn.
weitergehen /(~ geh/
(weiter gehn) 1. đi tiếp; 2. tiếp tục, tiép diễn, ké tục; weiter
Vorausexemplargehen /(~ geh/
(Vorausexemplar gehn) 1. đi lên trưdc; 2. (D) đi trưóc, xây ra trưóc, xuất hiện trưóc.
herangehen /(herángeh/
(herángehn) vi (s) (an A) 1. đến gần, xích gần, tiếp cận; 2. nắm lấy, cầm lấy, bắt tay vào, bắt đầu.