TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiép diễn

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dàì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiép diễn

fortwähren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(weiter gehn)

1. đi tiếp; 2. tiếp tục, tiép diễn, ké tục; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortwähren /vi/

tiếp tục, tiép diễn, kéo dài.

weitergehen /(~ geh/

(weiter gehn) 1. đi tiếp; 2. tiếp tục, tiép diễn, ké tục; weiter

fortlaufen /vi (/

1. chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, trôn, sổng, tẩu thoát; 2. tiép diễn, tiếp tục, kéo dàì.