Việt
tiếp tục
tiép diễn
kéo dài.
n vi
đi tiếp
ké tục
s
chạy đi
bỏ chạy
chạy trôn
trôn
sổng
tẩu thoát
kéo dàì.
Đức
fortwähren
weitergehen
fortlaufen
(weiter gehn)
1. đi tiếp; 2. tiếp tục, tiép diễn, ké tục; ~
fortwähren /vi/
tiếp tục, tiép diễn, kéo dài.
weitergehen /(~ geh/
(weiter gehn) 1. đi tiếp; 2. tiếp tục, tiép diễn, ké tục; weiter
fortlaufen /vi (/
1. chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, trôn, sổng, tẩu thoát; 2. tiép diễn, tiếp tục, kéo dàì.