Existenz /f =, -en/
1. [sự] tồn tại, sổng, sông còn; cuộc sống; hiện có, vật tồn tại, thực thể; 2 .: éine dúnkle Existenz ngưòi đáng nghi, nhân vật khả nghi; eine verfehlte Existenz kẻ không may.
entschlüpfen /vi (s) (D)/
tuột ra, buột ra, trượt ra, sổng, sổng ra, buột (miệng), lở (lòi); sich (D) etu> . entschlüpfen lassen [bị] két án, khép án.
lebend /I a/
sổng, còn sổng, đang sóng, dầy nhựa sống, đầy sinh lực, sinh động; lebend e Sprache sinh ngữ; II adv [một cách] sinh động, hoạt bát, náo nhiệt, sôi nổi, sông, còn sóng.
entlaufen /vi (s) (D)/
chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, chạy mất, trón, sổng, sổ, sẩy.
fortlaufen /vi (/
1. chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, trôn, sổng, tẩu thoát; 2. tiép diễn, tiếp tục, kéo dàì.