TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortlaufen

chạy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dàì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát tiếp diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortlaufen

fortlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortlaufend träfen neue Nachrichten ein

những tin tức mới liên tục được chuyển đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortlaufen /(st. V.; ist)/

chạy đi; bỏ chạy; chạy trôn; sổng; tẩu thoát (weglaufen) tiếp diễn; tiếp tục; kéo dài; trải dài;

fortlaufend träfen neue Nachrichten ein : những tin tức mới liên tục được chuyển đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortlaufen /vi (/

1. chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, trôn, sổng, tẩu thoát; 2. tiép diễn, tiếp tục, kéo dàì.