Việt
chạy đi
bỏ chạy
chạy trôn
sổng
tiếp tục
s
trôn
tẩu thoát
tiép diễn
kéo dàì.
tẩu thoát tiếp diễn
kéo dài
trải dài
Đức
fortlaufen
fortlaufend träfen neue Nachrichten ein
những tin tức mới liên tục được chuyển đến.
fortlaufen /(st. V.; ist)/
chạy đi; bỏ chạy; chạy trôn; sổng; tẩu thoát (weglaufen) tiếp diễn; tiếp tục; kéo dài; trải dài;
fortlaufend träfen neue Nachrichten ein : những tin tức mới liên tục được chuyển đến.
fortlaufen /vi (/
1. chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, trôn, sổng, tẩu thoát; 2. tiép diễn, tiếp tục, kéo dàì.