TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ chạy

bỏ chạy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy đi nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôn thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩu thoát tiếp diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine ~ e Stirn trán vuốt ra đằng sau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nehmen tháo chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy thục mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ba chân bốn cẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy róng bái công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lùi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy tránh ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dàì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 vi chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào tẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc phải chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
geben hoảng hốt bỏ chạy

geben hoảng hốt bỏ chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo chạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bỏ chạy

davonlaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortlaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fliehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich flüchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfliehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausreißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

türmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegiaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reißaus: ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ springen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
geben hoảng hốt bỏ chạy

Fersengeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine fliehend e Stirn

trán vuốt ra đằng sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Gefangene ist bei Nacht über die Grenze geflohen

tù nhân đã trốn qua biên giới trong đêm

die Zeit flieht

thời gian trôi qua nhanh.

die Jungen türmten, als der Besitzer kam

mấy thằng bé chuồn lẹ khi thấy chủ nhà đến.

jmdm. nicht weglaufen (ugs.)

có thể giải quyết sau, không có gì phải vội.

als wir kamen, liefen sie davon

khi chúng tôi đến, bọn nó đã chuồn nhanh

zum Davonlaufen sein (ugs.)

không chịu đựng được, rất khó chịu.

fortlaufend träfen neue Nachrichten ein

những tin tức mới liên tục được chuyển đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fliehend /a/

1. bỏ chạy, tháo chạy; chạy nhanh; 2.: eine fliehend e Stirn trán vuốt ra đằng sau.

wegiaufen /vi (s)/

chạy di, bỏ chạy, chạy trón, chạy mắt, trốn thoát, tẩu thoát; -

davonlaufen /vi (s)/

chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, chạy mất, chạy thoát, tẩu thoát.

entlaufen /vi (s) (D)/

chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, chạy mất, trón, sổng, sổ, sẩy.

Reißaus: ~

nehmen tháo chạy, bỏ chạy, chạy thục mạng, chạy ba chân bốn cẳng, chạy róng bái công.

~ springen /vi (/

1. nhảy lui, nhảy lùi lại, nhảy tránh ra một bên; 2. chạy đi, nhảy đi, bỏ chạy; -

fortlaufen /vi (/

1. chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, trôn, sổng, tẩu thoát; 2. tiép diễn, tiếp tục, kéo dàì.

fliehen

1 vi (s) (vor D) chạy, chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, tẩu thoát, đào tẩu, bỏ trôn, búc phải chạy, tháo chạy; II vt tránh, tránh khỏi, lẩn tránh, lánh mặt, tránh mặt.

Fersengeld

geben hoảng hốt bỏ chạy, bỏ chạy, tháo chạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliehen /[’fli:an] (st V.)/

(ist) chạy đi; bỏ chạy; chạy trôn;

tù nhân đã trốn qua biên giới trong đêm : der Gefangene ist bei Nacht über die Grenze geflohen thời gian trôi qua nhanh. : die Zeit flieht

türmen /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) chạy đi; bỏ chạy; chạy trốn; tẩu thoát; lủi; chuồn;

mấy thằng bé chuồn lẹ khi thấy chủ nhà đến. : die Jungen türmten, als der Besitzer kam

weglaufen /(st. V.; ist)/

chạy đi; bỏ chạy; chạy trốn; chạy mất; trốn thoát; tẩu thoát;

có thể giải quyết sau, không có gì phải vội. : jmdm. nicht weglaufen (ugs.)

davonlaufen /(st. V.; ist)/

chạy đi nhanh; phóng nhanh đi khỏi; bỏ chạy; chạy trôn; chạy mất; trôn thoát (weg-, fortlaufen);

khi chúng tôi đến, bọn nó đã chuồn nhanh : als wir kamen, liefen sie davon không chịu đựng được, rất khó chịu. : zum Davonlaufen sein (ugs.)

fortlaufen /(st. V.; ist)/

chạy đi; bỏ chạy; chạy trôn; sổng; tẩu thoát (weglaufen) tiếp diễn; tiếp tục; kéo dài; trải dài;

những tin tức mới liên tục được chuyển đến. : fortlaufend träfen neue Nachrichten ein

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bỏ chạy

sich flüchten, entfliehen vi, davonlaufen vi, fortlaufen vi, ausreißen vi