fliehend /a/
1. bỏ chạy, tháo chạy; chạy nhanh; 2.: eine fliehend e Stirn trán vuốt ra đằng sau.
wegiaufen /vi (s)/
chạy di, bỏ chạy, chạy trón, chạy mắt, trốn thoát, tẩu thoát; -
davonlaufen /vi (s)/
chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, chạy mất, chạy thoát, tẩu thoát.
entlaufen /vi (s) (D)/
chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, chạy mất, trón, sổng, sổ, sẩy.
Reißaus: ~
nehmen tháo chạy, bỏ chạy, chạy thục mạng, chạy ba chân bốn cẳng, chạy róng bái công.
~ springen /vi (/
1. nhảy lui, nhảy lùi lại, nhảy tránh ra một bên; 2. chạy đi, nhảy đi, bỏ chạy; -
fortlaufen /vi (/
1. chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, trôn, sổng, tẩu thoát; 2. tiép diễn, tiếp tục, kéo dàì.
fliehen
1 vi (s) (vor D) chạy, chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, tẩu thoát, đào tẩu, bỏ trôn, búc phải chạy, tháo chạy; II vt tránh, tránh khỏi, lẩn tránh, lánh mặt, tránh mặt.
Fersengeld
geben hoảng hốt bỏ chạy, bỏ chạy, tháo chạy.