Việt
nhảy lùi lại
nhảy lùi
s
nhảy tránh ra
nhảy lên
nhảy phóc lên.
nhảy lui
nhảy tránh ra một bên
chạy đi
nhảy đi
bỏ chạy
nhảy ra sau
né người
giật bắn người
Đức
zurückspringen
abhüpfen
~ springen
zuruckspringen
zuruckprallen
er prallte vor dem entsetzlichen Anblick zurück
anh ta giật mình lùi lại trưóc cảnh tượng kinh khủng ấy.
zuruckspringen /(st. V.; ist)/
nhảy ra sau; nhảy lùi lại;
zuruckprallen /(sw. V.; ist)/
nhảy lùi lại; né người; giật bắn người;
anh ta giật mình lùi lại trưóc cảnh tượng kinh khủng ấy. : er prallte vor dem entsetzlichen Anblick zurück
zurückspringen /vi (s)/
nhảy lùi, nhảy lùi lại;
abhüpfen /vi (/
1. nhảy lùi lại, nhảy tránh ra; 2. nhảy lên, nhảy phóc lên.
~ springen /vi (/
1. nhảy lui, nhảy lùi lại, nhảy tránh ra một bên; 2. chạy đi, nhảy đi, bỏ chạy; -