Việt
nhảy lùi lại
né người
giật bắn người
Đức
zuruckprallen
er prallte vor dem entsetzlichen Anblick zurück
anh ta giật mình lùi lại trưóc cảnh tượng kinh khủng ấy.
zuruckprallen /(sw. V.; ist)/
nhảy lùi lại; né người; giật bắn người;
anh ta giật mình lùi lại trưóc cảnh tượng kinh khủng ấy. : er prallte vor dem entsetzlichen Anblick zurück