Việt
nhảy lui
nhảy tránh ra
s
nhảy lùi lại
nhảy lên
nhảy phóc lên.
Đức
abschnellen
abhüpfen
abschnellen /I vi (s)/
nhảy lui, nhảy tránh ra; bắn lại, nảy lại; II vt :
abhüpfen /vi (/
1. nhảy lùi lại, nhảy tránh ra; 2. nhảy lên, nhảy phóc lên.