Việt
s
nhảy lui
nhảy lùi lại
nhảy tránh ra một bên
chạy đi
nhảy đi
bỏ chạy
Đức
~ springen
~ springen /vi (/
1. nhảy lui, nhảy lùi lại, nhảy tránh ra một bên; 2. chạy đi, nhảy đi, bỏ chạy; -