Việt
nhảy đi
phóng đi
s
nhảy lui
nhảy lùi lại
nhảy tránh ra một bên
chạy đi
bỏ chạy
Đức
wegschnellen
~ springen
der Frosch schnellte weg
con nhái phóng đi.
~ springen /vi (/
1. nhảy lui, nhảy lùi lại, nhảy tránh ra một bên; 2. chạy đi, nhảy đi, bỏ chạy; -
wegschnellen /(sw. V.; ist)/
phóng đi; nhảy đi;
con nhái phóng đi. : der Frosch schnellte weg