Việt
1 vi chạy
chạy đi
bỏ chạy
chạy trôn
tẩu thoát
đào tẩu
bỏ trôn
búc phải chạy
tháo chạy
Đức
fliehen
1 vi (s) (vor D) chạy, chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, tẩu thoát, đào tẩu, bỏ trôn, búc phải chạy, tháo chạy; II vt tránh, tránh khỏi, lẩn tránh, lánh mặt, tránh mặt.