Việt
chạy đi
bỏ chạy
chạy trôn
1 vi chạy
tẩu thoát
đào tẩu
bỏ trôn
búc phải chạy
tháo chạy
trốn tránh
tránh khỏi
lẩn tránh
tránh mặt
Đức
fliehen
der Gefangene ist bei Nacht über die Grenze geflohen
tù nhân đã trốn qua biên giới trong đêm
die Zeit flieht
thời gian trôi qua nhanh.
der Schlaf flieht mich seit Tagen
tôi đã bị mất ngủ từ nhiều ngày nay.
fliehen /[’fli:an] (st V.)/
(ist) chạy đi; bỏ chạy; chạy trôn;
der Gefangene ist bei Nacht über die Grenze geflohen : tù nhân đã trốn qua biên giới trong đêm die Zeit flieht : thời gian trôi qua nhanh.
(hat) trốn tránh; tránh khỏi; lẩn tránh; tránh mặt (meiden);
der Schlaf flieht mich seit Tagen : tôi đã bị mất ngủ từ nhiều ngày nay.
1 vi (s) (vor D) chạy, chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, tẩu thoát, đào tẩu, bỏ trôn, búc phải chạy, tháo chạy; II vt tránh, tránh khỏi, lẩn tránh, lánh mặt, tránh mặt.