Weite II:
das Weite II: gewinnen bỏ chạy, tháo chạy, chạy trón; das Weite II: suchen chạy trốn, đào tẩu; sich ins Weite II: verlieren lập luân dài dòng; des Weite II: n und Breiten erzählen phổ biến một cách chi tiết.
fliehend /a/
1. bỏ chạy, tháo chạy; chạy nhanh; 2.: eine fliehend e Stirn trán vuốt ra đằng sau.
fliehen
1 vi (s) (vor D) chạy, chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, tẩu thoát, đào tẩu, bỏ trôn, búc phải chạy, tháo chạy; II vt tránh, tránh khỏi, lẩn tránh, lánh mặt, tránh mặt.