Weite II:
das Weite II: gewinnen bỏ chạy, tháo chạy, chạy trón; das Weite II: suchen chạy trốn, đào tẩu; sich ins Weite II: verlieren lập luân dài dòng; des Weite II: n und Breiten erzählen phổ biến một cách chi tiết.
wegiaufen /vi (s)/
chạy di, bỏ chạy, chạy trón, chạy mắt, trốn thoát, tẩu thoát; -
davonmachen
chuồn mắt, chạy trón, bỏ trôn, tẩu thoát, đào tẩu, tẩu, lủi, lỉnh đi; davon