auskommen /(st. V.; ist)/
(siidd , ôsterr ) trốn thoát;
chạy trốn (entkommen, entfliehen, entwischen);
echappieren /[eja'pi:ran] (sw. V.; ist) (bildungsspr. veraltet)/
chạy trốn;
trốn thoát (entweichen, entwischen);
entweichen /(st. V.; ist)/
tẩu thoát;
trốn thoát (unbemerkt entfliehen);
tên trộm đã tẩu thoát. : der Dieb ist entwichen
entfliehen /(st V.; ist)/
trốn thoát;
chạy thoát;
thoát khỏi (entkommen);
thoát khỏi ai : jmdm. entfliehen trốn khỏi nhà tù' , seinem Schicksal zu entfliehen suchen: tìm cách vượt qua sổ phận của mình. : aus dem Ge fängnis entfliehen
fluch /tig [ĩlYỌtig] (Adj.)/
chạy trốn;
tẩu thoát;
trốn thoát;
weglaufen /(st. V.; ist)/
chạy đi;
bỏ chạy;
chạy trốn;
chạy mất;
trốn thoát;
tẩu thoát;
có thể giải quyết sau, không có gì phải vội. : jmdm. nicht weglaufen (ugs.)