TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu loát

lưu loát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trôi chảy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trôi chẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắc trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô thoát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưdt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn ngủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phút chốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiển cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu nịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợ đ<3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nịnh nọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẵn nhụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng phiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt khoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lưu loát

fluency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lưu loát

geläufig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fließig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

frei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungehindert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungezwungen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auswendig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fließend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flüchtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine glatte Rechnung

tính chẵn, tính tròn; II adv 1. [một cách] bằng phẳng, nhẵn nhụi, phẳng lì, phẳng phiu; 2. [một cách] trôi cháy, lưu loát, trơn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Fremd sprache geläufig sprechen

nói lưu loát một ngoại ngữ.

er spricht fließend Englisch

anh ta nói tiếng Anh trôi chảy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flüchtigkeit /f =, -en/

1. [sự] lưu loát, thông thạo; 2. [sự, tính] cẩu thả, lơ là, tắc trách; 3. (hóa) [tính, độ] bay hơi, bóc hơi, đô thoát.

flüchtig /I a/

1. trôi chảy, lưu loát, thông thạo, chạy trốn, tẩu thoát, trốn thoát; 2. lưdt qua, thoáng qua, ngắn ngủi, chốc lát, phút chốc; eine flüchtig e Zeichnung [büc] phác họa, phác thảo; 2. cẩu thả, lơ là, thiển cận, nông cạn; 4. (hóa) dễ bay hơi; II adv thoáng, tiện, nhân tiện, nhân thể, tiện thể, luôn tiện, vội vã, vội vàng, cập rập, tất bật, hấp tấp.

glatt /I a/

1. nhẵn, phẳng, bằng phẳng, đều đặn, trơn; glatt e Landung (máy bay) [sự] hạ cánh êm nhẹ; 2. trơn, trơn tuột (về đưông); 3. xu nịnh, bợ đ< 3, nịnh hót, nịnh nọt; nhanh nhẹn, tháo vát, khéo xoay xỏ; glatt e Worte lòi hứa hão; 4. (nghĩa bóng) rặt, toàn, tuyền, hoàn toàn; glatt er Unsinn [điều, chuyện, đồ] nhảm nhí, vó vẩn, bậy bạ, vô lí, hồ đồ; glatt e Erfindung chuyện bịa đặt hoàn toàn; ♦ eine glatte Rechnung tính chẵn, tính tròn; II adv 1. [một cách] bằng phẳng, nhẵn nhụi, phẳng lì, phẳng phiu; 2. [một cách] trôi cháy, lưu loát, trơn tru; alles geht - tất cả diễn ra trôi chảy; 3.[một cách] trực tiếp, dứt khoát, sạch sẽ; glatt heráussagen nói thẳng; glatt vergessen quên hểt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geläufig /(Adj.)/

trôi chẫy; lưu loát; hoàn hảo (fließend, perfekt);

nói lưu loát một ngoại ngữ. : eine Fremd sprache geläufig sprechen

fließend /(Adj.)/

trơn tru; trôi chảy; lưu loát;

anh ta nói tiếng Anh trôi chảy. : er spricht fließend Englisch

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fluency

Trôi chảy, lưu loát, hoạt bát (ngôn ngữ, bút pháp, v.v.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu loát

geläufig (a), fließig (a), frei (a), leicht (a), ungehindert (a), ungezwungen (a), auswendig (adv)