TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trôi chẫy

trôi chẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu loát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trôi chẫy

geläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Fremd sprache geläufig sprechen

nói lưu loát một ngoại ngữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geläufig /(Adj.)/

trôi chẫy; lưu loát; hoàn hảo (fließend, perfekt);

nói lưu loát một ngoại ngữ. : eine Fremd sprache geläufig sprechen