TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geläufig

thường dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành thói quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nhiều ngưỏi biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhiều người biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi chẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu loát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geläufig

geläufig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geläufige Redensarten

những cách nói thông dụng.

eine Fremd sprache geläufig sprechen

nói lưu loát một ngoại ngữ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es ist mir nicht geläufig

tôi không biết điều này;

diese Sprache ist ihm geläufig

anh ắy am hiểu (tinh thông, thông thạo) ngôn ngữ này; II adv (một cách] trôi chảy, lưu loát, thông thạo, trói chây (nói ngôn ngữ nào đó).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geläufig /(Adj.)/

thường dùng; thông đụng; thành thói quen; quen thuộc; được nhiều người biết (bekannt, vertraut, üblich);

geläufige Redensarten : những cách nói thông dụng.

geläufig /(Adj.)/

trôi chẫy; lưu loát; hoàn hảo (fließend, perfekt);

eine Fremd sprache geläufig sprechen : nói lưu loát một ngoại ngữ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geläufig /I a/

thường dùng, thông dụng, thành thói quen, quen thuộc, được nhiều ngưỏi biết; es ist mir nicht geläufig tôi không biết điều này; diese Sprache ist ihm geläufig anh ắy am hiểu (tinh thông, thông thạo) ngôn ngữ này; II adv (một cách] trôi chảy, lưu loát, thông thạo, trói chây (nói ngôn ngữ nào đó).