geläufig /(Adj.)/
thường dùng;
thông đụng;
thành thói quen;
quen thuộc;
được nhiều người biết (bekannt, vertraut, üblich);
geläufige Redensarten : những cách nói thông dụng.
geläufig /(Adj.)/
trôi chẫy;
lưu loát;
hoàn hảo (fließend, perfekt);
eine Fremd sprache geläufig sprechen : nói lưu loát một ngoại ngữ.