kurant /[ku'rant] (Adj.) (veraltet)/
được lưu hành;
đang lưu thông;
thông đụng;
geläufig /(Adj.)/
thường dùng;
thông đụng;
thành thói quen;
quen thuộc;
được nhiều người biết (bekannt, vertraut, üblich);
những cách nói thông dụng. : geläufige Redensarten