Việt
đang lưu thông
được lưu hành
thông đụng
s
đang sử dụng
tuần hoàn
lưu thông
qua
trôi qua .
Đức
kurant
Umläufen
Umläufen /vi (/
1. đang lưu thông, đang sử dụng (tiền); 2. tuần hoàn, lưu thông (về máu); 3. qua, trôi qua (về thòi gian).
kurant /[ku'rant] (Adj.) (veraltet)/
được lưu hành; đang lưu thông; thông đụng;