Việt
được lưu hành
dược lưu thông
được thông dụng
được Ua chuộng
được nhiều người mua
chạy.
đồng tiền đang lưu hành.
đang lưu thông
thông đụng
đồng tiền đang lưu hành 2
Đức
kurant
kurant /[ku'rant] (Adj.) (veraltet)/
được lưu hành; đang lưu thông; thông đụng;
Kurant /das; -[e]s, -e (veraltet)/
đồng tiền đang lưu hành 2;
kurant /a/
1. được lưu hành, dược lưu thông, được thông dụng; 2. được Ua chuộng, được nhiều người mua, [bán] chạy.
Kurant /n -(e)s, -e/