Việt
được lưu hành
đang lưu thông
thông đụng
dược lưu thông
được thông dụng
được Ua chuộng
được nhiều người mua
chạy.
Đức
kurant
kurant /a/
1. được lưu hành, dược lưu thông, được thông dụng; 2. được Ua chuộng, được nhiều người mua, [bán] chạy.
kurant /[ku'rant] (Adj.) (veraltet)/
được lưu hành; đang lưu thông; thông đụng;