Việt
đang sử dụng
s
đang lưu thông
tuần hoàn
lưu thông
qua
trôi qua .
Anh
busy
Đức
Umläufen
Umläufen /vi (/
1. đang lưu thông, đang sử dụng (tiền); 2. tuần hoàn, lưu thông (về máu); 3. qua, trôi qua (về thòi gian).
busy /toán & tin/