hingehen /(unr. V.; ist)/
(thời gian) trôi qua (vergehen, verstrei chen);
: .
herumgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) trôi qua (vergehen, ver streichen);
kỳ nghỉ đã trôi qua quá nhanh. : der Urlaub ist viel zu rasch herum gegangen
vergehen /(unr. V.)/
(ist) trôi qua (Vor beigehen, verstreichen);
thời gian thắm thoắt trôi qua : die Tage vergingen wie im Fluge năm qua. : vergangenes Jahr
dahingehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
(thời gian) trôi qua (vergehen, versfreichen);
zerrinnen /(st. V.; ist) (geh.)/
chảy đi;
trôi qua;
thời gian trôi qua. : die Zeit zerrann
gehen /đi ngang ai/vật gì; an jmdm. grußlos vorübergehen/
trôi qua;
đi qua;
chuyện ấy rồi sẽ qua đi (ý an ủi). : das geht vorüber (ugs.)
verstreichen /(st. V.)/
(ist) trôi qua;
đi qua (ver gehen);
từ đó đến giờ đã hai năm trôi qua. : zwei Jahre sind seitdem verstrichen
verfließen /(st. V.; ist)/
(geh ) chảy qua;
trôi qua (vergehen);
năm qua. : das verflossene Jahr
verrinnen /(st. V.; ist)/
(geh ) trôi qua;
trôi đi (vergehen, verstrei- chen);
ngày tháng trôi quã như bay. : die Tage verrannen im Nu
dahinschwinden /(st. V.; ist) (geh.)/
(thời gian) đi qua;
trôi qua (vergehen, Vorbeigehen);
entrinnen /( st. V.; ist)/
(dichter ) trôi qua;
đi qua (ver rinnen);
những năm tháng trôi qua. : die Jahre entrinnen
vorbei /(Àdv.)/
trôi qua;
đã qua;
đã hết (vergangen, zu Ende);
mùa hề đã qua : der Sommer ist vorbei kiểu áo này đã lỗi thời : diese Mode ist vorbei (tình bạn, tình yêu) giữa chúng ta đã hết : mit uns ist es vorbei (ugs.) cái gì đã qua thì để cho nó qua luôn. : vorbei ist vorbei
verlaufen /(st. V.)/
(ist) diễn ra;
tiến triển;
trôi qua;
cuộc thử nghiệm đã diên ra tốt đẹp : der Test ist glänzend verlaufen mọi việc diễn ra thèo ỷ muổn. : es verlief alles nach Wunsch
wegfliegen /(st. V.; ist)/
bay đi;
trôi qua;
vút qua;
abfließen /(st. V.; ist)/
chảy đi;
trôi qua;
trôi đi (wegfließen);
nước mưa không chảy đi (bị nghẽn lại) : das Regenwasser ist nicht abgeflossen (nghía bóng) đường sá khó lưu thông' , das Gfld fließt ins Ausland ab: tiền bị chảy (chuyển) ra nước ngoài. : der Verkehr fließt schlecht ab
weglgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) trải qua;
trôi qua;
lướt qua;
quét qua (binWeggehen);
sóng ập qua con thuyền. : die Welle ging über das Boot weg
dahinfließen /(st. V.; ist)/
tiếp tục chảy không ngừng;
chảy qua;
trôi qua;