tosen /[’to:zon] (sw. V.)/
(ist) thổi qua ầm ầm;
quét qua;
bestreichen /(st. V.; hat)/
đưa tới;
chạm tới;
quét qua (hinweggehen);
những ánh đền pha quét lên khu trại đống quân. : die Schein werfer bestrichen das Lager
streichen /(st. V.)/
(hat) quét qua;
lướt qua;
lau nhanh;
gạt nhanh;
vuốt tóc xõa trên trán : sich (Dat.) das Haar aus der Stirn streichen cô ta gạt nhanh vụn bánh qua một bèn. : mit einer raschen Bewegung strich sie die Krümel zur Seite
weglgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) trải qua;
trôi qua;
lướt qua;
quét qua (binWeggehen);
sóng ập qua con thuyền. : die Welle ging über das Boot weg