TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quét qua

thổi qua ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quét qua

tosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schein werfer bestrichen das Lager

những ánh đền pha quét lên khu trại đống quân.

sich (Dat.) das Haar aus der Stirn streichen

vuốt tóc xõa trên trán

mit einer raschen Bewegung strich sie die Krümel zur Seite

cô ta gạt nhanh vụn bánh qua một bèn.

die Welle ging über das Boot weg

sóng ập qua con thuyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tosen /[’to:zon] (sw. V.)/

(ist) thổi qua ầm ầm; quét qua;

bestreichen /(st. V.; hat)/

đưa tới; chạm tới; quét qua (hinweggehen);

những ánh đền pha quét lên khu trại đống quân. : die Schein werfer bestrichen das Lager

streichen /(st. V.)/

(hat) quét qua; lướt qua; lau nhanh; gạt nhanh;

vuốt tóc xõa trên trán : sich (Dat.) das Haar aus der Stirn streichen cô ta gạt nhanh vụn bánh qua một bèn. : mit einer raschen Bewegung strich sie die Krümel zur Seite

weglgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) trải qua; trôi qua; lướt qua; quét qua (binWeggehen);

sóng ập qua con thuyền. : die Welle ging über das Boot weg