TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tosen

gầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi sóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi sóng to gió lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gào rít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi sóng to gió lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gào rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi qua ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ầm ỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tosen

tosen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tosen /[’to:zon] (sw. V.)/

(hat) nổi sóng to gió lớn; gầm; rống; gào rít;

tosen /[’to:zon] (sw. V.)/

(ist) thổi qua ầm ầm; quét qua;

tosen /[’to:zon] (sw. V.)/

(hat); (veraltet) làm ồn ào; làm ầm ỹ (tollen, toben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tosen /vi/

nổi sóng gió, nổi sóng to gió lón, gầm, rống, rít, gào rít.