Việt
nổi sóng to gió lớn
sục sôi
gầm
rống
gào rít
nổi sóng gió
nổi điên len
lên cơn điên
nổi trận lôi dình
hành động ngang tàng
làm điều ngang ngược.
Đức
toben
tosen
toben /vi/
1. nổi sóng gió, nổi sóng to gió lớn; 2. nổi điên len, lên cơn điên, nổi trận lôi dình, hành động ngang tàng, làm điều ngang ngược.
toben /['to:ban] (sw. V.)/
(hat) nổi sóng to gió lớn; sục sôi;
tosen /[’to:zon] (sw. V.)/
(hat) nổi sóng to gió lớn; gầm; rống; gào rít;