Việt
làm ồn ào
làm ầm ỹ
khua chiêng gióng trống
gây ồn ào
chửi bới om sòm
Đức
tosen
Lärmschlagen
Krach
tosen /[’to:zon] (sw. V.)/
(hat); (veraltet) làm ồn ào; làm ầm ỹ (tollen, toben);
làm ầm ỹ; khua chiêng gióng trống;
Krach /ma- chen/schlagen (ugs.)/
gây ồn ào; làm ầm ỹ; chửi bới om sòm;