Việt
gây ồn ào
làm ầm ỹ
chửi bới om sòm
làm mất yên tĩnh
gây mất trật tự
gây rối
Đức
Krach
ruhestörend
Krach /ma- chen/schlagen (ugs.)/
gây ồn ào; làm ầm ỹ; chửi bới om sòm;
ruhestörend /(Adj.)/
làm mất yên tĩnh; gây ồn ào; gây mất trật tự; gây rối;