TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây rối

gây rối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhầm lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rối trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc tức ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây náo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỗn loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất yên tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gây rối

störend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

irrtieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

randalieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhestörend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Regeln bedeutet, dass Regler die einzuhaltenden Betriebsbedingungen trotz Störungen von außen automatisch konstant bzw. gezielt veränderlich halten.

Điều chỉnh có nghĩa là thiết bị điều chỉnh, mặc dù bị gây rối từ bên ngoài vẫn tự động giữ không đổi hay biến đổi có mục tiêu để các điều kiện hoạt động vẫn chạy bình thường.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Störkörper (stabförmig)

Vật gây rối (dạng que)

Störkörper (stabförmig)

Vật thể gây rối (dạng que)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

randalieren /(sw. V.; hat)/

làm ồn ào; gây náo động; làm hỗn loạn; gây rối;

ruhestörend /(Adj.)/

làm mất yên tĩnh; gây ồn ào; gây mất trật tự; gây rối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irrtieren /vt/

1. gây rối, làm nhầm lẫn, làm rối trí; 2. chọc tức ai.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gây rối

(ruhe)störend (a); kẻ gây rối Un- ruhestifter(in) m(0