Việt
làm nhầm lẫn
làm rối trí
gây rối
chọc tức ai.
làm bối rối
làm quẫn trí
Đức
irrtieren
verwirren
die Frage hat ihn verwirrt
câu hỏi đã làm hắn bối rối
seine Gegenwart verwirrt sie
sự hiện diện của anh ta làm nàng bối rối.
verwirren /(sw. V.; hat)/
làm rối trí; làm bối rối; làm nhầm lẫn; làm quẫn trí;
câu hỏi đã làm hắn bối rối : die Frage hat ihn verwirrt sự hiện diện của anh ta làm nàng bối rối. : seine Gegenwart verwirrt sie
irrtieren /vt/
1. gây rối, làm nhầm lẫn, làm rối trí; 2. chọc tức ai.