Việt
làm rối trí
làm bối rối
làm nhầm lẫn
làm quẫn trí
Đức
verwirren
die Frage hat ihn verwirrt
câu hỏi đã làm hắn bối rối
seine Gegenwart verwirrt sie
sự hiện diện của anh ta làm nàng bối rối.
verwirren /(sw. V.; hat)/
làm rối trí; làm bối rối; làm nhầm lẫn; làm quẫn trí;
câu hỏi đã làm hắn bối rối : die Frage hat ihn verwirrt sự hiện diện của anh ta làm nàng bối rối. : seine Gegenwart verwirrt sie