verwirren /(sw. V.; hat)/
làm rối tung;
làm rôì bù;
làm lộn xộn;
làm rối loạn;
die Fäden verwirren : lăm rối những sợi chỉ.
verwirren /(sw. V.; hat)/
rốỉ tung;
rối bù;
sein Haar hatte sich verwirrt : tóc của hắn rối bù.
verwirren /(sw. V.; hat)/
làm rối trí;
làm bối rối;
làm nhầm lẫn;
làm quẫn trí;
die Frage hat ihn verwirrt : câu hỏi đã làm hắn bối rối seine Gegenwart verwirrt sie : sự hiện diện của anh ta làm nàng bối rối.
verwirren /(sw. V.; hat)/
rôì trí;
bô' i rối;
bị rốì loạn;
(sự việc) trở nên rắc rối. :