TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rối tung

làm rối tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rốì rắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rôì bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm rối tung

verwuscheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verheddern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwirren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwuscheltes Haar

tóc rối.

die Fäden verwirren

lăm rối những sợi chỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfitzen /vt/

làm rói, làm rối tung [rối bù]; làm rắc rổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwuscheln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm rối tung;

tóc rối. : verwuscheltes Haar

verheddern /[fear'hedam] (sw. V.; hat) (ugs.)/

làm rốì rắm; làm rối tung;

verwirren /(sw. V.; hat)/

làm rối tung; làm rôì bù; làm lộn xộn; làm rối loạn;

lăm rối những sợi chỉ. : die Fäden verwirren