verwuscheln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm rối tung;
tóc rối. : verwuscheltes Haar
verheddern /[fear'hedam] (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm rốì rắm;
làm rối tung;
verwirren /(sw. V.; hat)/
làm rối tung;
làm rôì bù;
làm lộn xộn;
làm rối loạn;
lăm rối những sợi chỉ. : die Fäden verwirren