TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verheddern

mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ấp úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rối trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rốì rắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verheddern

verheddern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich in den Netzen verheddern

mắc kẹt trong lưới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verheddern /[fear'hedam] (sw. V.; hat) (ugs.)/

mắc kẹt; kẹt lại;

sich in den Netzen verheddern : mắc kẹt trong lưới.

verheddern /[fear'hedam] (sw. V.; hat) (ugs.)/

lúng túng; nói nhầm; nói ấp úng; rối trí; nhầm lẫn;

verheddern /[fear'hedam] (sw. V.; hat) (ugs.)/

làm rốì rắm; làm rối tung;