Việt
nói nhầm
lúng túng
nói ấp úng
rối trí
nhầm lẫn
nói rõ thêm
nói trưdc
nói lầm
nói lẫn
nói lộn
nói nhíu
nói lô miệng.
Đức
versprechen
verheddern
danebenreden
ich habe mich nur ver sprochen
tôi chỉ nói nhầm thôi.
danebenreden /vi/
nói rõ thêm, nói trưdc, nói lầm, nói nhầm, nói lẫn, nói lộn, nói nhíu, nói lô miệng.
versprechen /(st. V.; hat)/
nói nhầm;
tôi chỉ nói nhầm thôi. : ich habe mich nur ver sprochen
verheddern /[fear'hedam] (sw. V.; hat) (ugs.)/
lúng túng; nói nhầm; nói ấp úng; rối trí; nhầm lẫn;