TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói nhầm

nói nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ấp úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rối trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói rõ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói nhíu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lô miệng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nói nhầm

versprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verheddern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danebenreden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mich nur ver sprochen

tôi chỉ nói nhầm thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danebenreden /vi/

nói rõ thêm, nói trưdc, nói lầm, nói nhầm, nói lẫn, nói lộn, nói nhíu, nói lô miệng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versprechen /(st. V.; hat)/

nói nhầm;

tôi chỉ nói nhầm thôi. : ich habe mich nur ver sprochen

verheddern /[fear'hedam] (sw. V.; hat) (ugs.)/

lúng túng; nói nhầm; nói ấp úng; rối trí; nhầm lẫn;